mảnh | | piece; thin
I. mảnh, miếng, cục 1. (d.) cQH candah /ca-ɗah/ piece; part. mảnh vỡ; miếng vỡ cQH pcH candah pacah. broken piece. mảnh gốm; mảnh gốm vỡ cQH k_g<K candah… Read more »
I. mảnh, miếng, cục 1. (d.) cQH candah /ca-ɗah/ piece; part. mảnh vỡ; miếng vỡ cQH pcH candah pacah. broken piece. mảnh gốm; mảnh gốm vỡ cQH k_g<K candah… Read more »
(t.) A$ kheng /khʌŋ/ strong. mạnh như voi A$ y@~ lmN kheng yau lamân. strong as an elephant.
/mə-ni:/ (mn} = m+n}) (p.) có, đến nay, đã được (thời gian) = depuis, il y a. there, since then. dua harei mani d&% hr] mn} từ hai ngày nay… Read more »
/mə-nɪʔ/ manik mn{K [Cam M] 1. (d.) mùa gặt = récolte = harvest. bel manik b@L mn{K mùa gặt, mùa thu hoạch lúa = récolte = harvest time. 2. (d.) giấc =… Read more »
/mə-nɪ’s/ (M. manis) manis mn{X [A, 387] 1. (t.) hiền dịu, dễ thương, ngọt ngào = doux, suave, harmonieux; agréable, aimable, séduisant, qui plaît aux sens (en général) = gentleness, cute, sweet. 2…. Read more »
/mə-no-saʔ/ manosak m_n%xK [Cam M] (d.) loài người, nhân loại = genre humain = mankind, human.
/man-sa:ŋ/ Mansang MNs/ [Bkt.] (d.) một địa danh ở Lào gần Tonlé Ropou = a place nears Tonlé Ropou in Laos.
/man-traʔ/ (Skt. mantra) (d.) thần chú = formule (magique), incantation = formula (magic), incantation.
/mə-nʊoɪ/ Manuai m=n& [Cam M] (d.) làng Manai = village de Manai = Manai village.
/mə-nʊəl/ manuel mn&@L [Cam M] (d.) xăm (quẻ) = oracle écrit = written oracle.