mạng | | supply destiny
cung mạng, cung mệnh 1. (d.) b$ nsK beng nasak /bʌŋ˨˩ – nə-saʔ/ supply destiny. 2. (d.) rs} rasi [A, 416] /ra-si:/ supply destiny.
cung mạng, cung mệnh 1. (d.) b$ nsK beng nasak /bʌŋ˨˩ – nə-saʔ/ supply destiny. 2. (d.) rs} rasi [A, 416] /ra-si:/ supply destiny.
/mə-ŋa:/ manga mz% [Cam M] (d.) biển = mer = sea. _____ Synonyms: tasik ts{K, kulidong k~l{_dU
/mə-ŋaʔ/ mangap mZP [Cam M] [A, 368] (t. đg.) giả, trá hình, cải trang, che giấu = faux, hypocrite; déguise, dissimuler, feindre, simuler; déguisement; dissimulation, feinte simulation, fausseté, simulation, fausseté. ngap mangap… Read more »
/mə-ŋa-wo:m/ mangawom mZ_w’ [Cam M] (d.) gia đình = famille = family.
/mə-ŋau/ manguw mz~| [Cam M] 1. (t.) có mùi thơm, hương = parfumé = perfumed. grep nagar hamac manguw \g@P ngR hMC mz~| khắp xứ sở thoảng mùi hương. 2. (t.) … Read more »
(d.) b*H baR blah baar /blah˨˩ – ba˨˩-a:r˨˩/ a piece of paper; tatter. một mảnh giấy s% b*H baR sa blah baar. a piece of paper.
(đg.) kjP k_r% kajap karo /ka-ʤap˨˩ – ka-ro:/ to be in good health; peaceful. lên đường mạnh giỏi; thượng lộ bình an t_gK jlN kjP k_r% tagok jalan kajap… Read more »
mạnh liệt (t.) kd/ kadang [A,50] /ka-d̪ʌŋ/ fierce.
miếng vỡ 1. (d.) cQH pcH candah pacah /ca-ɗah – pa-cah/ broken piece; broken part. mảnh gốm vỡ; miếng gốm vỡ cQH k_g<K pcH candah kagaok pacah. broken piece… Read more »
(d.) _r<| raow /rɔ:/ coop. mành vịt _r<| ad% raow ada. duck blinds.