éw e| [Cam M]
/e̞ʊ/ 1. (đg.) kêu, gọi = appeler, invoquer. éw padaong e| F%_d” cầu cứu = appeler au secours. éw gep e| g@P gọi nhau = s’appeler mutuellement. éw pablei e|… Read more »
/e̞ʊ/ 1. (đg.) kêu, gọi = appeler, invoquer. éw padaong e| F%_d” cầu cứu = appeler au secours. éw gep e| g@P gọi nhau = s’appeler mutuellement. éw pablei e|… Read more »
/ɡ͡ɣəʔ/ 1. (đg.) nhận xuống = enfoncer en appuyant. gek gep g@K g@P nhận nước nhau = se faire boire mutuellement la tasse. gek nyu ka matai g@K v~% k%… Read more »
/ɡ͡ɣrɔ:ŋ/ (đg.) rủ nhau, quyến = s’exciter mutuellement. getting excited each other. barak ajak mai, maraong graong mai (tng.) brK ajK =m, m_r” _\g” =m phía bắc rủ tới, phía… Read more »
/ha-ʥuŋ/ 1. (d.) bẫy (bắt chim, thú nhỏ, bẫy giựt bằng lưới) = piège. hajung buh ciim hj~/ b~H c`[ bẫy bắt chim = piège pour attraper les oiseaux. hajung… Read more »
I. /ʥa:˨˩ʔ/ (cv.) ajak ajK 1. (d.) giạ = mesure (pour le riz). ‘jak’ measure (bushel of rice). padai sa jak p=d s% jK lúa một giạ. one ‘jak’… Read more »
/ka-mlɔ:/ (t.) câm = muet. mute. urang kamlaow ndom oh hu ur/ k_m*<| _Q’ oH j`$ người câm nói không được.
/ka-za:/ (d.) vật, món = choses (en général). things (in general). kaya banrik ky% b\n{K món quý = choses précieuses. precious things. kaya yor ky% _yR món ăn chay =… Read more »
/mə-kʱɛʔ/ makhaik m=AK [Cam M] (d.) quả Makhaik (khi chơi trỏng) = balle du jeu de Mutey pratiqué par les Cam.
cây mận (d.) lm~T lamut /la-mut/ plum (tree). trái mận _b<H lm~T baoh lamut. plum fruit.
/ʄu:ʔ/ (đg.) hút, mút; bu, bâu = aspirer, sucer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer; njuk tapai W~K t=p hút rượu quản (rượu cần) = boire à la jarre; ruai… Read more »