tambiém t_O`# [Cam M]
/ta-ɓie̞m/ (đg.) múm, mút = mordiller. kamar tambiém tathau kMR t_O`# tE~@ em bé múm vú = le bébé mordille le téton.
/ta-ɓie̞m/ (đg.) múm, mút = mordiller. kamar tambiém tathau kMR t_O`# tE~@ em bé múm vú = le bébé mordille le téton.
I. tắt, dập tắt. (đg.) pd# padem /pa-d̪ʌm/ to turn off (the light). tắt đèn pd# mvK padem manyâk. turn off the light. II. tắt, bị ngắt, mất… Read more »
1. (đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ to exchange. trao đổi ngôn ngữ (giao lưu) sw% pn&@C sawa panuec. languages exchange. 2. (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to exchange…. Read more »
I. y%K /za:ʔ/ (đg.) giơ = lever. yak tangin y%K tz{N giơ tay = lever le bras; yak balai y%K b=l đưa cánh tay = faire des mouvements avec les mains (danseur);… Read more »