bấm | | press
1. ấn, nhấn (đg.) F%u’ paum /pa-um/ to press. bấm nút xuống F%u’ tn~T \t~N paum tanut trun. press the button down. 2. ấn mạnh, nặn (đg.) … Read more »
1. ấn, nhấn (đg.) F%u’ paum /pa-um/ to press. bấm nút xuống F%u’ tn~T \t~N paum tanut trun. press the button down. 2. ấn mạnh, nặn (đg.) … Read more »
/ba-ɗɪ:/ (cv.) bindi b{Q} 1. (d.) sắc đẹp = beau, distingué. kumei hu bandi k~m] h~% bQ} người con gái có sắc đẹp. 2. (d.) bindi-biniai b{Q}-b{=n` nết na =… Read more »
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
/bʱaɪ/ (d.) rái cá = loutre. mbeng ikan yau bhai (tng.) O$ ikN y~@ =B ăn cá như loài rái cá. siam lakei yau bhai s`’ lk] y~@ =B đẹp trai… Read more »
(t.) pQ`K a_k<K pandiak akaok /pa-ɗiaʔ – a-kɔʔ/ get ill, have a cold. bị cảm nắng pQ`K a_k<K ky&% _n< d} pQ`K pandiak akaok kayua nao di pandiak. bị… Read more »
/bi-na-sa:/ (đg.) phá, tàn phá. kalin binasa palei nagar kl{N b{qx% pl] ngR chiến tranh tàn phá xóm làng. _____ Synonyms: yah, tayah, bangal Antonyms: padeng, pajiong
/bi-na-tʌŋ/ (d.) muôn thú. animals. ngap haber ka dom banateng tamâ kadaoh pagandeng palei nagar (DN) ZP bb@R k% _d’ bnt$ tm% k_d<H F%gQ$ pl] ngR làm thế nào cho… Read more »
/bla:ʔ/ (đg.) xộc, nhào, ùa vào. blak tamâ sang b*K tm% s/ đi xộc vào nhà. anâk blak nao kuer amaik anK b*K _n< k&@R a=mK đứa con nhào tới… Read more »
/ca-ka:ŋ/ (đg.) chống ngang = maintenir en position écartée à l’aide d’un objet quelconque. wil-wil mâk gai cakang, wil dalam labang, wil pak mata (cd.) w{L-w{L mK =g ck/, w{L… Read more »
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »