maleng ml$ [Cam M]
/mə-lʌŋ/ maleng ml$ [Cam M] 1. (t.) sáng sủa, xinh đẹp = beau, gracieux = bright, beautiful, cute. séh maleng _x@H ml$ tuyệt đẹp = beau = very beautiful. mbaok mata séh maleng… Read more »
/mə-lʌŋ/ maleng ml$ [Cam M] 1. (t.) sáng sủa, xinh đẹp = beau, gracieux = bright, beautiful, cute. séh maleng _x@H ml$ tuyệt đẹp = beau = very beautiful. mbaok mata séh maleng… Read more »
/mə-le̞ʊ/ maléw m_l@| [Bkt.] (đg.) sờ nắn, mân mê = to touch, passion. maléw baoh kayau m_l@| _b<H ky~@ bóp nắn trái cây = squeeze the fruit. ndih malam anâk asit maléw tasau… Read more »
/mʌl-ɡ͡ɣaɪ/ malgai ML=g [Cam M] (d.) đài = estrade. maong: maligai ml{=g
/mə-li:/ Mali ml} [Cam M] (d.) xứ Lagi = pays de Lagi = countries Lagi.
/mə-lie̞ŋ/ 1. (d.) vẻ vang, vinh dự = honorer. honor. hu maliéng hu angan jrâ di nagar h~% m_l`$ dl’ ngR có vinh dự có tiếng vang trong xứ sở…. Read more »
/mə-li-ɡ͡ɣaɪ/ maligai ml{=g [Cam M] 1. (d.) ngai = trône = throne. maligai patao ml{=g p_t< ngai vàng = trône du roi = king’s throne. 2. (d.) [Bkt.] vọng lâu, điếm canh,… Read more »
/mə-lih/ malih ml{H [Cam M] 1. (d.) cây lài = jasmin = jasmine. 2. (d.) Malih ml{H [Bkt.] [A, 383] thủ lĩnh Chăm lo công việc về người Raglai.
/mə-li-kʌm/ malikam ml{k’ [Cam M] 1. (d.) da = peau = skin. 2. (d.) tên một loại hoa văn thổ cẩm = un dessin de tissage = name a brocade pattern.
/mə-luʔ/ maluk ml~K [Bkt.] 1. (t.) lẫn lộn = mix caik maluk saong gep =cK ml~H _s” g@P để lẫn với nhau = mixed together padai maluk saong kam p=d ml~K… Read more »
/mə-lun/ malun ml~N [Cam M] 1. (t.) truồng = nu = naked. ranaih manei leh malun r=nH mn] l@H ml~N trẻ con tắm cởi truồng = children take shower without cover (children… Read more »