cầu hồn | X | say a mass
(đg.) pb~K bz~K yw% pabuk banguk yawa /pa-bu˨˩ʔ – ba-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ to say a mass.
(đg.) pb~K bz~K yw% pabuk banguk yawa /pa-bu˨˩ʔ – ba-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ to say a mass.
1. (d.) E@P d&% thep dua /thap – d̪ʊa:/ mask. 2. (d.) kl% kala /ka-la:/ mask.
I. mớ ngủ (t.) t_t@| tatéw /ta-te̞ʊ/ mess, tangle (in sleep). ngủ mớ Q{H t_t@| ndih tatéw. sleep talking; tangle sleep. II. mớ, đống, rất nhiều (d.) O~K… Read more »
(t.) sb*% sabla [Sky.] /sa-bla:˨˩/ crowd; massively.
thiếu gia (d.) p=j pajai /pa-ʤaɪ˨˩/ young master; small boss.
(đg.) F%=\b pabrai /pa-braɪ˨˩/ smash up. phá hoại; phá cho vỡ nát F%=\b-F%=r pabrai parai. smash up; break to shatter.
1. (đg.) yH F%=\b yah pabrai /jah – pa-braɪ˨˩/ to break, smash up. phá cho tan vỡ yH F%=\b-F%=r yah pabrai-parai. smash up. 2. (t.) bị phá vỡ … Read more »
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
sư thầy, sư cả; sư cả đạo Bani (d.) \g~% gru /ɡ͡ɣru:˨˩/ master, great master; great priest (Bani religion).
(đg.) mrtK maratak /mə-ra-taʔ/ massacre. quân thù tàn sát dân làng Am/ mrtK BP pl] khamang maratak bhap palei.