cám | X | bran
(d.) hl@K halek /ha-ləʔ/ bran, mash. cám heo hl@K pb&] halek pabuei. pig bran.
(d.) hl@K halek /ha-ləʔ/ bran, mash. cám heo hl@K pb&] halek pabuei. pig bran.
(đg.) \k&@C kruec /krʊəɪʔ/ orange. cam chua \k&@C ms’ kruec masam. sour orange. cam ngọt \k&@C ymN kruec yamân. sweet orange.
ca-ɗiaʔ/ (đg.) bóp = masser. candiak kaing cQ`K ki{U bóp lưng = masser les reins. _____ Synonyms: aiak, tapait, garik
I. (đg.) t~T tut /tut/ to dip, to mark. chấm mắm t~T a`% ms{N tut aia masin. dip into salted fish. chấm nước đường t~T a`% xrd/ tut aia… Read more »
1. (đg.) m=t matai /mə-taɪ/ to die. ông ấy chết rồi o/ qN m=t pj^ ong nan matai paje. he is dead. 2. (đg.) l{a% li-a /li-a:/… Read more »
(đg.) ms~H mtK masuh matak /mə-suh – mə-taʔ/ to fight. chiến đấu với nhau ms~H mtK g@P masuh matak gep. fight each other. chiến đấu chống lại quân giặc… Read more »
(đg.) =j jai /ʥaɪ˨˩/ to win. (cv.) jY jay /ʥaɪ˨˩/ chiến đấu để giành chiến thắng với quân giặc xâm lược ms~H mtK k% jY d} Am/ t{r{y%… Read more »
(d.) O*/ ms~H mblang masuh /ɓla:ŋ – mə-suh/ battleground, battlefield. chiến trường đổ máu O*/ ms~H t~H drH mblang masuh tuh darah. bloody battlefield.
(đg.) \b] brei /breɪ˨˩/ to give. cho đi \b] _n< brei nao. give away. cho phép \b] _g<N brei gaon. allow, empower. cho tôi \b] k% k~@ brei ka… Read more »
1. (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to fight against. chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t< am% madhak wek saong patao amâ. against the father king. … Read more »