brai =\b [Cam M]
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »
/caʔ/ 1. (đg.) trói, cột, búi = attacher, lier. cak mbuk cK O~K búi tóc = faire le chignon. cak njuh cK W~H củi bó = faire un fagot. cak… Read more »
/ca-la:ŋ/ (cv.) talang tl/ 1. (đg.) sổ = se délier, se défaire. calang nung cl/ n~/ gói bị sổ = le paquet se défait. calang canak mbuk cl/ cqK O~K… Read more »
/ca-naʔ/ (d.) bó, búi = fagot, gerbe. chignon. canak mbuk cqK O~K búi tóc = chignon. cak klau canak njuh cK k*~@ cqK W~H cột ba bó củi = ficeler… Read more »
/cɔ:p/ (d.) chóp, chỏm = touffe de cheveux. caop mbuk _c<P O~K chỏm tóc.
/ca-rʌŋ/ (d.) trâm = broche à cheveux. klep careng di canak mbuk k*@P cr$ d} cqK O~K giắt trâm vào đầu tóc = piquer une broche dans le chignon.
/pa-cʌn/ 1. (đg.) kéo dài. ngap pacan harei ZP pcN hr] làm kéo dài thời gian. 2. (đg.) bện. pacan talei pcN tl] bện dây. pacan mbuk pcN O~K bện… Read more »
/pa-ɡ͡ɣla:ŋ/ (đg.) tròng vào = enfiler, passer dans. paglang takuai F%g*/ t=k& tròng vào cổ = passer au cou. pak mbuk paglang ka-ing (tng.) pK O~K F%g*/ ki{U thắt tóc tròng… Read more »
/ta-ləh/ 1. (đg.) sổ = dénouer. taleh tanak mbuk tl@H tqK O~K sổ đầu tóc = dénouer le chignon. 2. (t.) sút = tomber, se détacher. taleh khan tl@H AN… Read more »
/ta-ruŋ/ 1. (đg.) rối = emmêlé, enchevêtré. mrai tarung =\m tr~/ chỉ rối = fil enchevêtré. mbuk tarung O~K tr~/ tóc rối = cheveux emmêlés. tarung hatai tr~/ h=t rối… Read more »