calang cl/ [Cam M]

 /ca-la:ŋ/
(cv.) talang tl/

1. (đg.) sổ = se délier, se défaire.
  • calang nung cl/ n~/ gói bị sổ = le paquet se défait.
  • calang canak mbuk cl/ cqK O~K tóc búi bị sổ = le chignon se défait.
  • _____
    Synonyms:   tathuak

2. (t.) calang-caluai cl/-c=l& [Bkt.] tươi tắn.
frightened face/skin…
  • mbaok mata calang-caluai _O<K mt% cl/-c=l& mặt mày tươi tắn.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen