brah \bH [Cam M]
/brah/ 1. (d.) gạo = riz. rice. brah haba \bH hb% gạo lức = riz décortiqué non pilé. brah makuec \bH mk&@C gạo tấm = riz brisé. brah adaoh \bH… Read more »
/brah/ 1. (d.) gạo = riz. rice. brah haba \bH hb% gạo lức = riz décortiqué non pilé. brah makuec \bH mk&@C gạo tấm = riz brisé. brah adaoh \bH… Read more »
(d.) c] cei /ceɪ/ uncle (younger brother of mother). chú cháu c] km&@N cei kamuen. uncle and nephew (or niece).
/d̪a-raŋ/ 1. (d.) cây nhãn = Longanier (Nephelium longana). Dimocarpus longan, commonly known as the longan. baoh darang _b<H dr/ trái nhãn = longane. 2. (d.) rỗ lớn = grand… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɗa:ʔ/ (d.) cây cóc = espèce d’arbre. gandak brah gQK \bH cây cóc gạo = espèce d’arbre. gandak ndiép gQK _Q`@P cây cóc nếp = espèce d’arbre.
(d.) \bH brah /brah˨˩/ rice. gạo nếp \bH _Q`@P brah ndiép. gạo nở \bH _rK brah rok. gạo tẻ \bH h&K brah huak. gạo tấm \bH mk&@C brah makuec…. Read more »
/i-rəɪ’s/ 1. (d.) lưng. the back. ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng. the back of dragon. ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên… Read more »
/ka-ma:ŋ/ (d.) bỏng (lúa rang) = riz glutineux grillé. mâk ndiép hana kamang mK _Q`@P hq% kM/ lấy nếp rang làm bỏng.
/ka-mʊon/ (d.) cháu = neveu, nièce. nephew, niece.
/la-pa:n/ (cv.) lipan l{pN 1. (d.) con rít, rết. = scolopendre. centipede. 2. (d.) đường viền, đường gấp lại, nếp gấp = ourlet. border. lapan aw lpN a| đường khâu… Read more »
/mi:ʔ/ mik m{K [Cam M] 1. (d.) cậu = oncle paternel (chez les Cam). paternal uncle (in Cham). mik nai m{K =q cô (em gái của cha) = aunt (younger sister of father)…. Read more »