ndiép _Q`@P [Cam M]
/ɗie̞ʊʔ/ (d.) nếp, xôi = riz gluant. brah ndiép \bH _Q`@P gạo nếp = id. tanâk ndiép tnK _Q`@P nấu xôi. ndiép alak _Q`@P alK nếp than.
/ɗie̞ʊʔ/ (d.) nếp, xôi = riz gluant. brah ndiép \bH _Q`@P gạo nếp = id. tanâk ndiép tnK _Q`@P nấu xôi. ndiép alak _Q`@P alK nếp than.
bắp (d.) tz@Y tangey /ta-ŋəɪ/ corn, maize. ngô nếp tz@Y _Q`@P tangey ndiép. ngô tẻ tz@Y \bH tangey brah.
/fi:ʔ/ 1. (d.) mật = fiel. gallbladder, bile. phik cagau f{K cg~@ mật gấu. bear bile. 2. (d.) người yêu = bien-aimée. lover. thei mai mâng déh thei o, dreh phik… Read more »
/ta-paɪ/ I. t=p 1. (d.) rượu = alcool, bière. tapai asar t=p asR rượu nếp = alcool de riz gluant. tapai col t=p _cL rượu cần = bière de riz…. Read more »
/ʥʊoɪ/ 1. (p.) đừng = ne… pas. juai bangal =j& bZL đừng phá = ne fais pas de bêtises. juai ka =j& k% khoan đã = un moment! juai ngap… Read more »