mbrek \O@K [Bkt.]
/ɓrəʔ/ mbrek \O@K [Bkt.] (t.) bẩn, nhớp và rít. mbuk mbrek O~K \O@K tóc bẩn và rít. lawik harei oh manei ngap ka rup mbrek lw{K hr] oH mn] ZP… Read more »
/ɓrəʔ/ mbrek \O@K [Bkt.] (t.) bẩn, nhớp và rít. mbuk mbrek O~K \O@K tóc bẩn và rít. lawik harei oh manei ngap ka rup mbrek lw{K hr] oH mn] ZP… Read more »
người trông nom các tháp, người trông giữ tháp, người canh tháp (d.) cmn] camanei /ca-mə-neɪ/ temple keeper.
(đg.) mn] manei /mə-neɪ/ to take a bath. đi tắm _n< mn] nao manei. tắm rửa mn]-g] manei-gei.
/zaʊ:ʔ/ 1. (đg.) đếm = compter. yap jién yP _j`@N đếm tiền = compter l’argent; oh yap oH yP không kể; không đếm đến = ne pas tenir compte de. 2. (t.)… Read more »