bandang bQ/ [Cam M]
/ba-ɗa:ŋ/ (cv.) bindang b{Q/ 1. (đg.) thấy = voir. bandang mboh bQ/ _OH trông thấy = voir clairement. 2. (đg.) ngự = être assis, siéger. patao bandang di ngaok maligai… Read more »
/ba-ɗa:ŋ/ (cv.) bindang b{Q/ 1. (đg.) thấy = voir. bandang mboh bQ/ _OH trông thấy = voir clairement. 2. (đg.) ngự = être assis, siéger. patao bandang di ngaok maligai… Read more »
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »
I. 1. (d.) hr~’ harum [M,103] /ha-rum/ bag. bao kiếm hr~’ Q| harum ndaw. scabbard. bao đao hr~’ _D” harum dhaong. scabbard. bao tay hr~’ tz{N harum tangin. glove. 2…. Read more »
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
/ba-rʌŋ-ba-rʌŋ/ (cv.) bireng-bireng b{r$-b{r$ (d.) muôn vật, mọi sự = toutes choses. all things. bareng-bareng ngaok baoh tanâh ni br$-br$ _z<K _b<H tnH n} mọi sự trên trái đất này.
/ba-tʰik/ (đg.) tô màu. cih thaik blaoh ka bathik di ngaok c{H =EK _b*<H k% bE{K d} _z<K vẽ hình xong rồi tô màu lên.
(d. t.) t_z<K tangaok /ta-ŋɔʔ/ above. bên trên bên dưới t_z<K _yK tangaok yok. above and below.
/bʱɔ:k/ 1. (d.) lõm = dépression arrondie. bhaok cek _B<K c@K lõm núi = cirque. bhaok takuai _B<K t=k& ót = nuque. 2. (d.) [Bkt.] vùng cao, rẻo cao. danây… Read more »
I. _\b” /brɔ:ŋ/ (cv.) brong _\b/ /bro:ŋ/ 1. (đg.) đập lên đầu = frapper sur la tête. braong aia puh di ngaok akaok _\b” a`% p~H d} _z<K a_k<K đập… Read more »
/ca-ɡ͡ɣraʊ/ (t.) ngồi chễm chệ = être assis en surplomb. daok cagrao di ngaok papan _d<K c_\g< d} _Z<K ppN ngồi chễm chệ trên ván.