nhỏ | | small, young
1. (t.) ax{T asit /a-si:t/ small, young. nhỏ và lớn ax{T _s” _\p” asit saong praong. small and big. em nhỏ ad] ax{T adei asit. young brother. trẻ nhỏ… Read more »
1. (t.) ax{T asit /a-si:t/ small, young. nhỏ và lớn ax{T _s” _\p” asit saong praong. small and big. em nhỏ ad] ax{T adei asit. young brother. trẻ nhỏ… Read more »
(nhai lại) (đg.) kkN kakan /ka-ka:n/ ruminate. (cv.) tkN takan /ta-ka:n/ bò nhơi cỏ l_m<| kkN hr@K lamaow kakan harek. ox ruminates the grass. ăn như bò nhơi… Read more »
(t.) _v<T nyaot /ɲɔt/ feeling stinging pain. đau nhói pQ{K _v<T pandik nyaot. stinging pain.
(đg.) _j@K jék /ʤe̞:˨˩ʔ/ stuff. nhồi đất làm gốm _j@K lN ZP k_g<K jék lan ngap kagaok. stuff the soil to make pottery. nhồi nhét vào trong xó _j@K… Read more »
I. nhóm, một tập hợp (d.) k_w’ kawom /ka-wo:m/ group. một nhóm nhỏ s% k_w’ as{T sa kawom asit. a small group. II. nhen, nhúm lửa 1…. Read more »
(t.) mi{N-ma;C main-maâc /mə-ɪn – mə-øɪʔ/ be carefree. còn nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật _d<K mi{N-ma;C lz{| d} adT ngR daok main-maâc langiw di adat nagar. still out… Read more »
(t.) hl&@K haluek /ha-lʊəʔ/ sharp. dao nhọn _t<| hl&@K taow haluek. sharp knife. nhọn hoắt hl&@K c&{T haluek cuit. pointy. đầu nhọn a_k<K hl&@K akaok haluek. pointed tip; spike…. Read more »
(t.) lbR labar [A,435] /la-bar˨˩/ slimy. chất nhờn xK lbR sak labar. the slime. chất nhờn; có tính nhờn fP lbR phap labar. slimy object.
con nhồng, chim nhồng (d.) _t`” tiaong /tiɔŋ/ grackle.
(đg.) kr@K karek /ka-rəʔ/ lock in. bắt nhốt mK kr@K mâk karek. arrest; capture and lock. nhốt bò trong chuồng kr@K l_m<| dl’ wL karek lamaow dalam wal. keep… Read more »