mũi nhọn | | spike
(d.) a_k<K hl&@K akaok haluek /a-kɔʔ – ha-lʊəʔ/ the spike, nib. dao có đầu/mũi nhọn và lưỡi nhọn _t<| h~% a_k<K _s” mt% hl&@K taow hu akaok saong mata… Read more »
(d.) a_k<K hl&@K akaok haluek /a-kɔʔ – ha-lʊəʔ/ the spike, nib. dao có đầu/mũi nhọn và lưỡi nhọn _t<| h~% a_k<K _s” mt% hl&@K taow hu akaok saong mata… Read more »
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
nhăn nheo (đg.) k_v< kanyao /ka-ɲaʊ/ puckered. nhăn nheo cái mặt k_V< _O<K kanyao mbaok. puckered face. mặt nhăn nhó _O<K k_v< mbaok kanyao. puckered face.
(đg.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ to remember, in memory of. ngày tưởng nhớ các anh hùng hr] hdR \k~/ t@L _d’ _F@ w{r% harei hadar krung… Read more »
mủ nhọt (d.) lnH lanâh [A,433] /la-nøh/ ulcer.
1. (đg.) F%ml~@ pamalau /pa-mə-lau/ to smear. 2. (đg.) F%JK pajhak /pa-ʨa:˨˩ʔ/ to smear.
(d.) =g _E<K gai thaok /ɡ͡ɣaɪ˨˩ – thɔ:ʔ/ small pestle.
(d.) k_w’ kawom /ka-wo:m/ group. một đội s% k_w’ sa kawom. one group. đội một k_w’ s% kawom sa. group one.
(d.) t_t`$ tatiéng /ta-tie̞ŋ/ pimple.
(đg. t.) _O*<| v~P mblaow nyup /ɓlɔ: – ɲup/ undulate, undulating.