gặm | | gnaw
1. (đg.) _k`@L kiél /kie̞l/ to gnaw. gặm nhấm mmH _k`@L mamâh kiél. gặm xương _k`@L tl/ kiél talang. 2. (đg.) t=dH tadaih [A,173] (Khm.) /ta-d̪ɛh/ to… Read more »
1. (đg.) _k`@L kiél /kie̞l/ to gnaw. gặm nhấm mmH _k`@L mamâh kiél. gặm xương _k`@L tl/ kiél talang. 2. (đg.) t=dH tadaih [A,173] (Khm.) /ta-d̪ɛh/ to… Read more »
/ha-keɪ/ (đg.) trăn trối. dom baoh amâ hakei _d’ _b<H am% hk] những lời cha trăn trối. dahlau si pik mata nao hakei wek saong anâk dh*~@ s} p{K mt%… Read more »
/ha-nɯ:/ (d.) ná = arbalète. ku hanâ k~% hn% giương ná = tendre l’arbalète. pok hanâ _F%K hn% đưa ná lên = lever l’arbalète. palagaih hanâ F%l=gH hn% nhắm ná… Read more »
/ha-zau/ (d.) cá nhám.
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/ka-keɪ/ 1. (đg.) nhắn; căn dặn = charger qq. de faire qq. ch. leave a message; remind, advise. kakei panuec raweng kk] pn&@C rw$ nhắn lời thăm. panuec amaik kakei pn&@C… Read more »
/ka-ti:p/ 1. (đg.) nhấm = mordiller. ikan katip apan ikN kt{P ikN cá nhấp mồi. 2. (d.) Katip kt{P ông Katip (Bani) = le deuxième ordre chez les prêtres Bani.
/ɓɔŋ/ (đg.) nhằm, ngắm đích = to look straightly. mbaong bitapak blaoh cuh _O” b{tpK _b*<H c~H ngắm thẳng đích mà bắn.
1. ngái ngủ mắt nhắm mắt mở (t.) t_q<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ sleepy, sleepily, not fully awake. 2. mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ,… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »