nhà thiên văn | | astronomer
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. (đg.) kcH kacah /ka-cah/ to sip. cá nhắp mồi câu ikN kcH l=h& wH ikan kacah lahuai wah. fish bite the bait. 2. (đg.) t_t`@P tatiép … Read more »
/pa-ɓɔŋ/ (đg.) nhắm bắn, ngắm bắn. to look straightly. pambaong bitapak blaoh cuh F%_O” b{tpK _b*<H c~H ngắm thẳng đích mà bắn.
/pi:ʔ/ (đg.) nhắm = fermer. pik mata p{K mt% nhắm mắt = fermer l’œil. mata pik mblak mt% p{K O*K mắt nhắm mắt mở.
/ta-tie̞ʊʔ/ tatiép t_t`@P [Cam M] (đg.) nhấm, nhắp = goûter avec le bout de la langue, déguster. ikan tatiép wah ikN t_t`@P wH cá nhắp mồi.