nhún | | flex
(đg.) kW@K kanjet [Cam M] /ka-ʄət/ flex the legs. nhún chân kW@T t=k kanjet takai. flex the legs.
(đg.) kW@K kanjet [Cam M] /ka-ʄət/ flex the legs. nhún chân kW@T t=k kanjet takai. flex the legs.
/mə-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ (d.) kiểu cách như con kên kên = nom donné aux femmes qui font des manières. name given to women in her ways like vulture. pok drei maak, yak… Read more »
/ʧie̞t/ 1. (d.) lọng = parasol. chiét mâh pahaluei klau tal _S`@T mH F%hl&] k*~@ tL lọng vàng che phủ ba tầng = (le roi) était protégé par un parasol… Read more »
/la-ʥʌŋ˨˩/ (cv.) jang j/ , (cv.) lijang l{j// (p.) cũng, vẫn = aussi. also. lajang yau nan rei lj/ y~@ nN r] cũng như thế ấy = de cette même façon. also… Read more »
/saɪ/ (cv.) chai =S (k.) như, dường như = comme. nyu sanak sai yang sak v~% xqK y~@ y/ xK nó dữ như hung thần = il est méchant comme… Read more »
/za-ni:/ (tr.) như vậy, như thế = ainsi. yani maik yn} =mK như vậy nhé.
1. (d.) t\E;K lg@H tathrâk lageh /ta-thrøk – la-ɡ͡ɣəh˨˩/ concupiscence, carnal desire, sensuality. 2. (d.) c&/ cuang [A,134] /cʊa:ŋ/ concupiscence, carnal desire, sensuality.
/bʱaɪ/ (d.) rái cá = loutre. mbeng ikan yau bhai (tng.) O$ ikN y~@ =B ăn cá như loài rái cá. siam lakei yau bhai s`’ lk] y~@ =B đẹp trai… Read more »
/ca-tʊoɪ/ 1. (đg.) dụ, nhử = appeau, se servir d’un appeau. catuai katruw c=t& k\t~| dụ bồ câu = se servir d’un pigeon comme appeau; katruw catuai k\t~| c=t& bồ câu… Read more »
/mul/ 1. (đg.) phình ra, nhú lên = ressortir, se renfler. swell out, bulge. tagei tamuh nan ling mul tg] tm~H nN l{U m~L răng mọc thì nướu phồng lên =… Read more »