balan blN [Cam M]
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/ta-ɓuɪʔ/ (d.) nhúm = prendre une pincée. sa tambuc s% tO~C một nhúm = une pincée, une poignée. sa tambuc padai s% tO~C p=d một nhúm lúa = une pincée… Read more »
/biaʔ/ 1. (t.) thật = vrai, sur. true. ndom biak _Q’ b`K nói thật = dire vrai. biak yau nan b`K y~@ nN thật như vậy = c’est vraiment ainsi…. Read more »
/pa-d̪ra:/ (d.) làng Như Ngọc = village de Nhu-ngoc.
/tʱəʔ/ thek E@K [Cam M] 1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive. hala thek hl% E@K lá trôi. njuh thek di kraong W~H E@K d} _\k” khúc củi… Read more »
/d̪ʱi-d̪ʱaʊ/ (t.) nhu mì, từ tốn = doux. kamei dhidhaw km] D{D| đàn bà nhu mì = femme douce.
/pa-coh/ (t.) nhừ = se détacher en morceaux (après longue cuisson). riak abu ka pacoh r`K ab~% k% p_cH nấu cháo cho nhừ.
/pa-hɯn/ (đg.) nhử; bày ra= allécher. pahân di mata ph;N d} mt% bày ra trước mắt. pahân nyu main ph;N v~% mi{N nhử nó chơi.
/sa-d̪ah/ (k.) ví như = comme. nyu nan sadah yau tuai min v~% nN xdH y~@ =t& m{N người ấy ví như khách vậy = cette personne est tout comme un… Read more »
/sa-nak/ 1. (t.) dữ, hung = méchant. sanak sai yang sak xqK =x y/ xK hung dữ như ác thần. 2. (t.) sanak ganreh xqK g\n@H [Bkt.] thần thông. sanak ganreh yau… Read more »