chín | | nine; ripe, cooked
I. chín, số chín (9) (d.) slpN salapan /sa-la-pʌn/ nine. số chín a/k% slpN angka salapan. number nine. đứng thứ chín d$ d} y% slpN deng di ya salapan…. Read more »
I. chín, số chín (9) (d.) slpN salapan /sa-la-pʌn/ nine. số chín a/k% slpN angka salapan. number nine. đứng thứ chín d$ d} y% slpN deng di ya salapan…. Read more »
(d.) tkl% takala /ta-ka-la:/ lightning. (cv.) ckl% cakala /ca-ka-la:/
/d̪a-niŋ/ 1. (đg.) ngăn, phên = cloisonner, cloison. daning mâng papan dn{U m/ ppN che phên bằng ván = faire une cloison en planches. daning paceng dn{U pc$ ngăn; che… Read more »
(đg.) k# ky’ kem kayam /kʌm – ka-jʌm/ mourn; mourning.
(đg.) h_d’ xn/ hadom sanâng /ha-d̪o:m – sa-nøŋ/ keep thinking. tôi cứ đinh ninh rằng anh đã làm xong việc rồi dh*K h_d’ xn/ lC x=I ZP _b*<H \g~K… Read more »
(t.) dK-dK dak-dak /d̪aʔ-d̪aʔ/ uninterrupted and fast.
(đg.) _QK t_n<| ndok tanaow /ɗo:ʔ – ta-nɔ:/ estrus, yearning for male. con heo cái vào thời kỳ động đực thì sờ lưng nó đứng yên pb&] b{=n dl’… Read more »
(t.) \E{U tz} thring tangi /thri:ŋ – ta-ŋi:/ deafening.
(đg.) pkK bC pakak bac /pa-ka:ʔ – baɪ˨˩ʔ/ school opening. ngày khai giảng hr] pkK bC harei pakak bac. school opening day (Opening day to start the new school… Read more »
(đg.) pkK pakak /pa-ka:ʔ/ to open, grand opening an event. ngày khai mạc hr] pkK harei pakak. Opening day.