cặp đôi | X | pair
(d.) ay~@ ayau /a-jau/ a couple, a pair. một cặp trâu s% ay~@ kb| sa ayau kabaw. a pair of buffaloes.
(d.) ay~@ ayau /a-jau/ a couple, a pair. một cặp trâu s% ay~@ kb| sa ayau kabaw. a pair of buffaloes.
(d.) tL hl% tal hala /tʌl – ha-la:/ pair of betel. mười cặp lá trầu là thành một ô trầu sp*~H tL hl% ZP j`$ s% dqK hl% sapluh… Read more »
(đg. t.) t~H \p;N yw% tuh prân yawa /tuh – prø:n – ja-wa:/ take great pains.
(t.) _v<T nyaot /ɲɔt/ feeling stinging pain. đau nhói pQ{K _v<T pandik nyaot. stinging pain.
/ta-paɪ/ I. t=p 1. (d.) rượu = alcool, bière. tapai asar t=p asR rượu nếp = alcool de riz gluant. tapai col t=p _cL rượu cần = bière de riz…. Read more »
1. cặp đôi bình thường và chung chung (d.) ay@~ ayau /a-jau/ a pair of, couple. đôi trâu ay@~ kb| ayau kabaw. a pair of buffaloes. 2. cặp… Read more »
/mə-tʱi:ʔ/ (đg.) sơn = peindre = to paint. mathik ber mE{K b@R sơn màu = peindre en couleur = paint color. mathik aia mrak mE{K a`% \mK sơn nước sơn… Read more »
(d.) t=p tapai /ta-paɪ/ fruit wine; wine drunk out of a jar through pipes (is very popular among the highlanders, especially in Central Highlands in Vietnam). chuyền rượu cần… Read more »
/sɔŋ/ 1. (p.) cùng, với = avec. nao saong gep _n< _s” g@P đi cùng nhau = aller ensemble; nao saong thei? _n< _s” E]? đi với ai? = avec… Read more »
1. (t.) =pY paiy /pɛ:/ flat. bụng xẹp t~/ =pY tung paiy. 2. (t.) =pT pait /pɛ:t/ flat. bánh xe xẹp lép _b<H r=dH =pT-=lT baoh radaih… Read more »