carmil cRm{L [Cam M] cermin [A,131]
/cʌr-mɪl/ (cv.) cermin c@Rm{N [A,131] (d.) kính đeo mắt = lunettes. glasses. tuak carmil t&K cRm{L đeo kính = porter des lunettes.
/cʌr-mɪl/ (cv.) cermin c@Rm{N [A,131] (d.) kính đeo mắt = lunettes. glasses. tuak carmil t&K cRm{L đeo kính = porter des lunettes.
1. (d.) =G& ghuai /ɡʱʊəɪ˨˩/ clod, lump. cục đất =G hl~K ghuai haluk. a lump of dirt. một cục nước đá s% =G& a`% bt~| sa ghuai aia batuw…. Read more »
(đg.) F%D~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to hit. cụng ly F%D~K cwN padhuk cawan. hit the glass (to cheers). cụng đầu vào nhau F%D~K a_k<K tm% g@P padhuk akaok tamâ gep…. Read more »
1. đeo, đeo trên tay, chân, cổ; thòng vào. (đg.) c~K cuk /cu:ʔ/ to wear (on hands, legs, neck). đeo bông tai c~K \b&] tZ} cuk bruei tangi. wear… Read more »
(đg.) h&{C huic /huɪʔ/ to gulp. nốc một hơi cạn hết ly rượu h&{C s% yw% ab{H s% cwN alK huic sa yawa abih sa cawan alak. gulp down… Read more »
ống dòm (d.) b~dmN budamân /bu˨˩-d̪a-mø:n˨˩/ field-glass, binoculars.
I. pha, pha chế, pha loãng, pha vào (nước) (đg.) =l lai /laɪ/ to dilute; mix; add (in water). pha đường ngọt =l xrd/ ymN lai saradang yamân. dilute… Read more »