pandik pQ{K [Cam M] F%Q{K
/pa-ɗi:ʔ/ I. pQ{K [Cam M] 1. (đg.) đau, nhức= malade. pain, soreness, ache pandik tian pQ{K t`N đau bụng = avoir mal au ventre. heartache pandik akaok pQ{K a_k<K nhức… Read more »
/pa-ɗi:ʔ/ I. pQ{K [Cam M] 1. (đg.) đau, nhức= malade. pain, soreness, ache pandik tian pQ{K t`N đau bụng = avoir mal au ventre. heartache pandik akaok pQ{K a_k<K nhức… Read more »
/pa-ɗɪt/ (d.) ngụ ngôn = sentence, expression. pandit baoh kadha pQ{T _b<H kD% dẫn châm ngôn.
/pa-ɗo:ʔ/ (đg.) hứng = prendre avec les 2 mains. pandok aia p_QK a`% hứng nước. pandok baoh kayau mâng ngaok laik trun p_QK _b<H ky~@ m/ _z<K =lK \t~N hứng… Read more »
/pa-ɗo:ŋ/ I. p_QU (đg.) làm biếng, né tránh công việc suốt ngày = paresseux. ____ II. F%_QU (đg.) thả trên mặt nước, làm cho nổi trên mặt nước = faire surnager…. Read more »
/pa-ɗʊa:/ 1. (đg.) nói thêm, nói thừa= exagérer. 2. (t.) pandik-pandua pQ{K-pQ&% đau đớn = qui cause une vive douleur (physique ou morale).
/pa-ɗʊən/ (đg.) dời, chuyển chỗ = changer, déplacer. panduen tathan pQ&@N tEN dời chỗ ở, di cư = changer de domicile. panduen asaih pQ&@N a=sH dời ngựa (đi ăn nơi… Read more »
/pa-ɗʊoɪʔ/ (đg.) truyền đi = transmettre. pa-nduec harak F%Q&@C hrK thông tri, truyền thư tín, chạy thư= aviser, faire savoir.
(t.) pQ| pandaw /pa-ɗaʊ/ warm, lukewarm.
1. nới cho lỏng, hở rộng 1. (đg.) F%h% paha /pa-ha:/ to loosen, let it loose, let it open wide. nới ra; nới lỏng/rộng ra F%h% tb`K paha tabiak…. Read more »
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »