raow _r+| [Cam M]
/rɔ:/ 1. (đg.) rống = râler (se dit du râle émis par un mort). 2. (d.) (cv. h_r<| haraow) luống = raie, sillon. pok raow _F% _r<| đấp luống… Read more »
/rɔ:/ 1. (đg.) rống = râler (se dit du râle émis par un mort). 2. (d.) (cv. h_r<| haraow) luống = raie, sillon. pok raow _F% _r<| đấp luống… Read more »
/a-mrɔ:/ (d.) sò = moule. mussel.
/ca-rɔ:/ 1. (d.) cầu vòng = arc–en-ciel. caraow tajuh ber c_r<| tj~H b@R cầu vòng bảy sắc. 2. (d.) ken-caraow k@N-c_r<| quầng = halo. ken-caraow aia balan k@N-c_r<| a`% blN… Read more »
/d̪rɔ:/ 1. (đg.) xối = rincer àgrande eau. draow aia pahacih rup _\d<| a`% F%hc{H r~P xối nước cho sạch mình. 2. (d.) đó (một loại bẫy) = nasse à… Read more »
/ha-rɔ:/ (d.) rò, luống = rigole d’écoulement autour la rizière. hua haraow h&% h_r<| kéo rò. caong haraow _c” h_r<| kéo luống. ngap haraow pala tangey ZP h_r<| pl% tz@Y… Read more »
/kʌn-ca-rɔ:/ (d.) quầng = halo. ken-caraow aia balan k@Nc_r<| a`% blN quầng trăng.
/ɓrɔ:/ (t.) nhiều, khá, trội = beaucoup bien, à l’aise. much good, better. huak mbraow h&K _\O<| ăn nhiều = manger beaucoup. eat a lot. ngap mbeng mbraow ZP O$ _\O<|… Read more »
/mrɔ:/ (d.) sò = moule. clam.
/pa-trɔ:/ (đg.) thò, xỏ vào = tendre, allonger, intervenir dans. patraow tangin p_\t<| tz{N thò tay = allonger la main. patraow cambuai p_\t<| c=O& xỏ miệng vào = se mêler… Read more »
/ta-ʥrɔ:/ (đg.) trụt, tụt = glisser. tajraow trun t_\j<| \t~N tụt xuống. tajraow mâng ngaok phun trun t_\j<| m/ _z<K f~N \t~N tụt từ trên cây xuống.