ngân hàng | | bank
(d.) gl$ pr`K galeng pariak /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩ – pa-riaʔ/ bank.
(d.) gl$ pr`K galeng pariak /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩ – pa-riaʔ/ bank.
(d.) gl$ pr`K galeng pariak /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩ – pa-riaʔ/ treasure, exchequer.
/pa-hla:p/ 1. (đg.) bố thí = aumône, faire l’aumône. pahlap ka buel di grep nagar (DWM) ph*P k% b&@L d} \g@P ngR bố thí cho thần dân ở khắp mọi… Read more »
/ra-ɡ͡ɣeɪ/ (d.) thợ = ouvrier. ragei phun rg] f~N thợ chánh = ouvrier en chef. ragei radok rg] r_dK thợ phụ = ouvrier en second. ragei patia rg] pt`% thợ… Read more »
(d.) rg] ragei /ra-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ worker. thợ cả rg] f~N ragei phun. thợ phụ rg] hj~/ ragei hajung. thợ bạc rg] pr`K ragei pariak. thợ mộc rg] ky~@ ragei kayau…. Read more »
(d.) F%_j@N pr`K pajén pariak /pa-ʤe̞:n˨˩ – pa-riaʔ/ currency.
(đg.) pr`K _b<H pariak baoh /pa-riaʔ – bɔh˨˩/ coin.
(d.) mH pr`K mâh pariak /møh – pa-riaʔ/ gold and silver.
I. vàng, màu vàng, sắc màu vàng (d. t.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ yellow. II. vàng, một loại kim loại quý có màu vàng được sử dụng làm… Read more »