pabén p_b@N [Cam M]
/pa-be̞:n/ (d.) nền móng = fondation. base, foundation. pabén sang p_b@N s/ nền nhà = fondation de maison. the floor.
/pa-be̞:n/ (d.) nền móng = fondation. base, foundation. pabén sang p_b@N s/ nền nhà = fondation de maison. the floor.
/pa-bʌŋ/ (đg.) bịt, trùm = couvrir, recouvrir. pabeng pabah gaok pb$ pbH _g<K bịt miệng nồi = recouvrir la marmite (de qq. ch.). pabeng mata pb$ mt% bịt mắt =… Read more »
1. bịt, bít miệng (hoặc lỗ) nhỏ như miệng chai, lọ nhỏ… (đg.) kQR kandar /ka-ɗʌr/ to seal (the mouth (or hole) as small as the neck of the… Read more »
I. căn cứ, căn cứ vào, dựa vào (đg.) j~t$ juteng /ʥu-tʌŋ/ according to, base on… căn cứ vào trời j~t$ d} akN juteng di akan. based on the… Read more »
1. (d.) t=k takai /ta-kaɪ/ plinth, poles, the support. đế bàn t=k pbN takai paban. 2. (d.) cqR awN canar awan /ca-nʌr – a-wa:n/ plinth, poles. đế… Read more »
1. (d.) tsR tasar [Bkt.96] /ta-sʌr/ base; fundamental. 2. (d.) t=k p_b@N takai pabén [Sky.] /ta-kaɪ – pa-be̞n˨˩/ base; fundamental.
1. (d.) p_b@N pabén /pa-be̞n˨˩/ foundation, base. nền nhà p_b@N s/ pabén sang. nền sân p_b@N O*/ pabén mblang. 2. (d.) cqR-wR canar-war /ca-nʌr-wʌr/ foundation, base. nền… Read more »