jhaong _J” [Cam M]
/d͡ʑʱɔŋ/ 1. (đg.) vốc (múc bằng tay) = puiser avec la main. mâk tangin jhaong aia mK tz{N _J” a`% lấy tay vốc nước = prendre de l’eau dans le… Read more »
/d͡ʑʱɔŋ/ 1. (đg.) vốc (múc bằng tay) = puiser avec la main. mâk tangin jhaong aia mK tz{N _J” a`% lấy tay vốc nước = prendre de l’eau dans le… Read more »
/ka-ʧɛ:ŋ/ (d.) lư lửa bằng đồng = récipient en cuivre contenant des braises.
/ka-naɪ/ 1. (d.) tiếng kể chỉ người con gái đã qua đời = terme employé par les gens de la famille pour désigner une femme défunte (pendant les cérémonies des… Read more »
/la-pih/ (cv.) lipih l{p{H 1. (t.) mỏng = mince. thin. sa blah baar lapih s% b*H baR lp{H một tờ giấy mỏng. 2. (t.) rải rác, thưa = clairsemé, espacé,… Read more »
1. (t.) l=OH lawaih [A,439] /la-wɛh/ slender. 2. (t.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ slender. 3. (t.) lv}-lv~T lanyi-lanyut /la-ɲi: – la-ɲut/ slender. 4. (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih… Read more »
(da, vải) (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih – la-pie̞ŋ/ smooth, sleek, silky.
/ʄəʔ/ (đg.) chắt = faire écouler un liquide d’un récipient en le penchant; retirer l’élément liquide d’un récipient avec une louche. njek aia abu W@K a`% ab~% chắt nước cơm…. Read more »
/pa-d̪ʱuk/ 1. (d.) lư = récipient pour contenir la braise. 2. (d.) [Bkt.] cây trỏng. 3. (d.) [Bkt.] cầm (ruộng). nyu padhuk hamu ka urang bakan v~% pD~K hm~% k%… Read more »
(đg.) =\p& pruai /proɪ/ to sprinkle, to dust, to scatter. rắc lúa =\p& p=d pruai padai. sprinkle rice. rắc bột men vào xôi làm rượu =\p& tp~/ _b<H tp]… Read more »
1. rải mạnh và nhiều; quăng (đg.) =\p prai /praɪ/ to spread. rải tiền rải lúa =\p _j`@N =\p p=d prai jién prai padai (tn). spread money spread rice…. Read more »