khai hoang | | reclamation
khai, khai hoang, khai rộng ra (đg.) F%ry% paraya /pa-ra-ja:/ to go reclaiming; reclamation; (to be expanded). khai hoang ruộng F%ry% hm~% paraya hamu. reclaiming fields.
khai, khai hoang, khai rộng ra (đg.) F%ry% paraya /pa-ra-ja:/ to go reclaiming; reclamation; (to be expanded). khai hoang ruộng F%ry% hm~% paraya hamu. reclaiming fields.
(đg.) kgN k/ kagan kang /ka-ɡ͡ɣʌn – ka:ŋ/ to quibble, quip. làm sai mà còn cãi bướng ZP S~/ _b*<H _d<K kgN k/ ngap suai blaoh daok kagan kang…. Read more »
(đg.) F%s`’ pasiam /pa-sia:m/ improve. cải tạo đất đai F%s`’ tnH ry% pasiam tanâh raya. land reclamation.
I. cãi, cãi cọ. (đg.) g/ gang /ɡ͡ɣa:ŋ/ to argue. trò cãi thầy =xH g/ d} \g~% saih gang di gru. the student argued with the teacher. II. … Read more »
(đg.) km*H kamlah /ka-mlah/ deny, disclamation. ăn cắp rồi còn chối cãi =k*K O$ pj^ km*H klaik mbeng paje kamlah. he stole (arrested in battle) but also denied. cãi… Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
/hɯh/ (c.) hừ! = hum! (exclamation de dénégation). hâh! kau ngap o h;H! k~@ ZP o% hừ! tôi không làm.
/haʔ/ 1. (c.) ủa! = ô! (exclamation de surprise). hak! saai mai mâng halei? hK! x=I =m m/ hl]? ủa! anh từ đâu tới? 2. (đg.) hak takrâ hK t\k;% [Bkt.]… Read more »
/kɛ:ŋ/ (đg. d.) đánh dấu, dấu = mettre un signe de ponctuation. kaing sa =kU s% (,) đánh dấu phết (,) = mettre une virgule. kaing dua =kU d&% (,,)… Read more »
/kəɪ:ʔ/ (tr.) chứ = particule exclamative. exclamatory particle. ngap o kec! ZP o% k@C! làm đi chứ! do it please!