bạch hầu | X | diphtheria
(d.) _F%K _bK pok bok /po:ʔ – bo:ʔ/ diphtheria.
(d.) _F%K _bK pok bok /po:ʔ – bo:ʔ/ diphtheria.
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
(đg.) r&H _F%K ruah pok /rʊah – po:ʔ/ to elect. bầu cử Dave Paulson lên làm tổng thống đất nước Hoa Kỳ r&H _F%K Dave Paulson t_gK ZP _F@… Read more »
(đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to carry. bế cháu _F%K t_c<| pok tacaow. bế em _F%K ad] pok adei.
(đg.) _F%K m_y> pok mayaom /po:ʔ – mə-jɔ:m/ to display, glorify. những việc tốt thì chúng ta nên biểu dương _d’ \g~K s`’ y^ it% W@P _F% m_y> gruk… Read more »
1. (d.) s~b~H subuh [A, 487] /su-buh/ sunrise, dawn. ánh bình minh t\nK s~b~H tanrak subuh. 2. (d.) _F%K _BU pok bhong /po:ʔ – bʱo:ŋ/ sunrise, dawn…. Read more »
(đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to carry. bồng cháu _F%K t_c<| pok tacaow. bồng em _F%K ad] pok adei.
(đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to carry on hands. bưng cơm _F%K ls] pok lasei. carrying cooked-rice. bưng nước _F%K a`% pok aia. carrying water.