cakeh ck@H [Cam M]
/ca-kəh/ 1. (t.) tục tĩu = grossier. ndom cakeh _Q’ ck@H nói tục tĩu = parler grossièrement. 2. (d.) đích = donner une chiquenaude, soulever d’un coup sec.
/ca-kəh/ 1. (t.) tục tĩu = grossier. ndom cakeh _Q’ ck@H nói tục tĩu = parler grossièrement. 2. (d.) đích = donner une chiquenaude, soulever d’un coup sec.
/ca-ɓa:ʔ/ (cv.) tambak tOK 1. (đg.) lan = se répandre. apuei mbeng cambak ap&] O$ cOK lửa cháy lan = l’incendie se propage. 2. (đg.) lây = se propager. ndom… Read more »
/d̪ʱaʔ/ 1. (đg.) khép = atteler. dhak kabaw tamâ radéh DK kb| tm% r_d@H khép trâu vào xe = atteler le buffle à la charrette. 2. (đg.) dhak nagar DK… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɗɪ:/ 1. (t.) vạ = malheur, accident, histoire. ndih gandi Q{H gQ} nằm vạ. ngap gandi ZP gQ} ăn vạ. 2. (t.) gandi kadha gQ} kD% nguyên do = histoire, conséquence… Read more »
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »
/ʥʊa:/ 1. (t.) vắng; một mình = désert, inhabité. sang jua s/ j&% nhà vắng = maison inhabitée. daok jua sa drei _d<K j&% s% \d] ngồi một mình =… Read more »
/ka-na:/ 1. (d.) tục = usages, coutumes. usages, customs. kana rakun kq% rk~N tục lệ = usages. custom. 2. (d.) thói = habitudes, mœurs. habits, manners. kana jhak kq% JK… Read more »
/ka-nʌl/ (đg.) nhớ = se souvenir. to remember. kanal hai, juai wer kqL =h, =j& w@R nhớ nhé, đừng quên. do remember, don’t forget. _____ Synonyms: hadar hdR, ndaom… Read more »
/kʱuŋ/ (t.) thủm, nặng mùi = qui sent l’infection. infection smell. mbau khung O~@ A~/ mùi thủm = odeur dégagée par les femmes qui manquent d’hygiène, odeur des plaies infectées.
/krɯ:n/ 1. (đg.) nhìn, nhìn nhận = regarder. to look, recognize. krân mbaok \k;N _O<K nhìn mặt = dévisager. stare at face. krân bitanat \k;N b|tqT nhìn cho kỹ =… Read more »