tadak tdK [Cam M]
/ta-d̪aʔ/ (cv.) cadak cdK 1. (đg.) búng, bắn = projeter d’une chiquenaude, carder. tadak mahlei tdK mh*] bắn bông = carder le coton. 2. (đg.) tadak-dang tdK-d/ vùng vẫy = s’agiter, avoir des sursauts…. Read more »
/ta-d̪aʔ/ (cv.) cadak cdK 1. (đg.) búng, bắn = projeter d’une chiquenaude, carder. tadak mahlei tdK mh*] bắn bông = carder le coton. 2. (đg.) tadak-dang tdK-d/ vùng vẫy = s’agiter, avoir des sursauts…. Read more »
/tah/ (đg.) hất xa = pousser d’une chiquenaude. tah katih tH kt{H đánh bàn toán = se servir du boulier pour compter. tah kaprah atah tH k\pH atH hất cho… Read more »
/ta-na:/ 1. (d.) thói = habitude. tana jhak tq% JK thói xấu. ndih harei hu tana Q{H hr] h~% tq% ngủ ngày quen thói. 2. (d.) tana-rakun tq%-rk~N tập quán = us… Read more »
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
/tʱau/ thau E~@ [Cam M] (đg.) biết, hiểu = connaitre, savoir. know, understand. mbeng oh thau ka bangi O$ oH E~@ k% bz} ăn chẳng biết ngon. hu magru ka mâng… Read more »
(d.) tq% tana /ta-na:/ habit. thói quen tq% rQP tana randap. daily routine; the habit. thói xấu tq% JK tana jhak. bad habit.
1. (t.) EPkL thapkal /thap-ka:l/ regular, frequent. 2. (t.) =\sY sraiy [A,497] /srɛ:/ regular, frequent.
tị hiềm (đg.) \kK=b krakbai / avoid suspicion. (nghi ngờ, không tin nhau, sợ bị hiểu lầm, nghi ngờ, nên tránh mọi sự hợp tác, quan hệ với nhau)… Read more »
/wʌr/ 1. (đg.) quên = oublier. wer huak w@R h&K quên ăn = oublier de manger. (idiotismes) wer drei w@R \d] hay quên; đãng trí = oublieux. ndih o wer… Read more »