phục quốc | | take back the country
(đg.) pDK ngR padhak nagar [Sky.] /pa-d̪ʱak – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ recover one’s country independence; take back the country.
(đg.) pDK ngR padhak nagar [Sky.] /pa-d̪ʱak – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ recover one’s country independence; take back the country.
1. (d.) \g’ nrH gram narah /ɡ͡ɣrʌm˨˩ – nə-rah/ nation, motherland. 2. (d.) b/x% bangsa /bʌŋ˨˩-sa:/ nation, motherland.
(đg.) p\k$ ngR pakreng nagar /pa-krʌŋ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ govern a country.
(d.) _l<| Laow /lɔ:/ China.
/a-nɪt/ (đg.) yêu, thương = aimer, chérir. to love. anit jaoh drei oh hu hagait brei yau oh anit an{T _j<H \d] oH h~% h=gT \b] y~@ oH an{T dù… Read more »
/a-wo:ʔ/ (d.) con quốc, chim cuốc = poule d’eau. water hen.
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
/bʌŋ-sa:/ 1. (đg.) thuộc về = qui appartient à. belong to… — 2. (d.) [Bkt.] dân tộc, tổ quốc. nation, national. anit bengsa, ranam buel bhap an{T b$x%, rq’ b&@L… Read more »
(đg.) p\k$ pakreng /pa-krʌŋ/ to rule. nhà vua cai trị vương quốc và thần dân p_t< p\k$ ngR _s” b&@L-BP patao pakreng nagar saong buel-bhap. the king ruled his… Read more »
/ca-nar/ 1. (d.) bệ = piedestal, trone. canar yang rup cqR y/ r~P bệ tượng thần. 2. (d.) khuôn viên, chu vi = enceinte, circonférence. bathak canar bEK cqR trung… Read more »