cổ họng | X | throat
(d.) tr_k” tarakaong /ta-ra-kɔ:ŋ/ throat.
(d.) tr_k” tarakaong /ta-ra-kɔ:ŋ/ throat.
(d.) uK uk /u:ʔ/ esophagus. cuống họng uK tr_k” uk tarakaong. esophagus.
(d.) rkl% b&@L rakala buel /ra-ka-la: – bʊəl˨˩/ representative, delegate.
(d.) nrK narak [A,244] /nə-rak/ nether world; hell. (cv.) n%rk% naraka [A,244] /nə-ra-ka:/ (cv.) n~rk% nuraka [A,247] /nu-ra-ka:/ (Skt. naraka)
(t. d.) j{T jit /ʥit˨˩/ epidemic. bị dịch bệnh j{T mK jit mâk. diseased; have cholera. bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh. knock down by epidemic…. Read more »
lặng gió (t.) rkK az{N rakak angin /ra-kaʔ – a-ŋɪn/ silent wind, wind ceased, windless. trời hôm nay đứng gió (lặng gió) hr] n} rkK az{N harei ni rakak… Read more »
1. (ra + wira) (d.) rw{r% rawira /ra-wi-ra:/ valiant man. 2. (ra + kagiat) (d.) rkg`T rakagiat /ra-ka-ɡ͡ɣiat˨˩/ valiant man.
/ɡ͡ɣa-a:ŋ/ (t.) nồng, gắt = âcre et fort. plak gaang tarakaong p*K ga/ tr_k” chát đến gắt họng.
I. /hɔ:ʔ/ (t.) bị hóc xương = avoir un os dans la gorge. huak haok talang di tarakaong h&K _h<K tl/ d} tr_k” ăn cơm bị hóc xương cổ… Read more »
(t.) mrkK marakak /mə-ra-kaʔ/ parlous.