ralai r=l [Cam M]
/ra-laɪ/ (d.) cây rì rì nước = Homonoya riparia lour.
/ra-laɪ/ (d.) cây rì rì nước = Homonoya riparia lour.
(t.) r&K _k*@N ruak klén /rʊaʔ – kle̞n/ paralysis. (t.) m=t arK matai arak /mə-taɪ – a-raʔ/ paralysis.
(d.) x=n sanai /sa-naɪ/ ancestral altar. đặt bàn tổ dK x=n dak sanai. hạ bàn tổ p=tK x=n pataik sanai. bàn tổ đơn x=n _yR sanai yor. bàn tổ lớn x=n k*’ sanai… Read more »
(d.) c@U ceng /cə:ŋ/ attorney general. (cv.) l{c@U liceng /li-cə:ŋ/
(d.) MT prN mat paran /mat – pa-ran/ people’s cultural standard.
1. (d.) f@&L DR a /fʊəl-d̪ʱʌr/ morals, morality. người có đạo đức mn&{X h~% f&@L h~% DR manuis hu phuel hu dhar. moral people. 2. (d.) jlN adT… Read more »
1. (đg.) s% marP d$ t_gK sa maarap deng tagok [Sky.] /sa: – mə-a-rap – dʌŋ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ general uprising. 2. (đg.) t_gK marP _s” g@P tagok maarap… Read more »
/pa-ra-laʊ/ (đg.) tiễn đưa = reconduire, accompagner. to see off, farewell. paralao tuai p%r_l< =t& tiễn đưa khách = reconduire des hôtes. see off guests.
(d.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ coral.
kỳ dị, kỳ quái (t.) s~N sun [A,486] /sun/ supernatural, peculiar, fantastic.