số nhiều | | plural
(thuộc về số nhiều) (t.) r_l% _nK ralo nok /ra-lo: – no:ʔ/ plural.
(thuộc về số nhiều) (t.) r_l% _nK ralo nok /ra-lo: – no:ʔ/ plural.
(d. t.) my~@ mayau /mə-jau/ parallel. đường song song jlN my~@ (tl] my~@) jalan mayau (talei mayau). parallel lines.
(d.) Q’ m=t ndam matai /ɗa:m – mə-taɪ/ funeral.
(d. t.) \p@N pren /prʌn/ paralysis.
1. (d.) bl% bala /ba˨˩-la:˨˩/ natural calamity, natural disaster. thiên tai và dịch bệnh j{T bl% jit bala. natural disasters and epidemics. 2. (d.) bn@X banes [A,324] … Read more »
(d.) p_\n” a=nH panraong anaih [Cam M] /pa-nrɔŋ – a-nɛh/ brigadier general.
(t.) ab{H \d] abih drei /a-bih˨˩ – d̪reɪ/ overall.
(d.) p_\n” t;H pranrong tâh [Cam M] /pa-nrɔŋ – tøh/ Lieutenant-General.
(d.) kpKl{M% kapaklima [A,57] /ka-pa:ʔ-li-ma:/ leader, general, admiral, marshal.
(d.) p_\n” panraong /pa-nrɔŋ/ General. tướng lĩnh và quân sĩ (quân đội) p_\n” jb&@L panraong jabuel. general and soldiers, the army. thiếu tướng, chuẩn tướng p_\n” a=nH panraong anaih…. Read more »