nhổ | | pull, spit
I. bứt gốc (đg.) b&{C buic /buɪ˨˩ʔ/ to pull up, pull out, dis-root. nhổ neo b&{C =g wK buic gai wak. push off. nhổ răng b&{C tg] buic tagei…. Read more »
I. bứt gốc (đg.) b&{C buic /buɪ˨˩ʔ/ to pull up, pull out, dis-root. nhổ neo b&{C =g wK buic gai wak. push off. nhổ răng b&{C tg] buic tagei…. Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
(d.) _\k” kraong /krɔ:ŋ/ river. sông cái _\k” in% (ry%) kraong inâ (raya). the main river. sông thiêng _\k” g\n@H kraong ganreh. sacred river. sông ngòi _\k” r_b” kraong… Read more »