bắt nguồn | X | rooted
(đg.) _tK hl~@ tok halau /to:ʔ – ha-lau/ to take away someone’s origins, rooted.
(đg.) _tK hl~@ tok halau /to:ʔ – ha-lau/ to take away someone’s origins, rooted.
(đg.) rK aG% rak agha /ra:ʔ – a-ɡʱa:˨˩/ rooting đâm chồi đâm rễ rK hl% rK aG% rak hala rak agha. (idiom) forth buds and spread root.
(t.) s% p=jH sa pajaih /sa: – pa-ʤɛh˨˩/ same ethnic group, same race, same root.
(d.) c’y&@N Cam-Yuen /cam-jʊən/ Vietnamese with Cham roots.
(d.) aG% agha /a-ɡʱa:˨˩/ root. rễ cây aG% f~N agha phun. tree root. cội rễ; nguồn cội hl~| aG% haluw agha. the source; the root; the beginning of a thing…. Read more »
1. tróc, bóc, nạy (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ to scale of. tróc/bóc nắp hộp t_p<K tn&K _hP tapaok tanuak hop. tróc cho bong tróc ra t_p<K k% t_k*<T tapaok… Read more »
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
(d.) hl~| haluw /ha-lau/ source, origin. nguồn cội hl~| aG% haluw agha. root. nguồn gốc hl~| _dK (jmn`$) haluw dok (jamanieng). the origin of the formation. nguồn lực hl~|… Read more »