dịch | | move; epidemic; translate
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
rpj~’ xl{H cd&% rapajum salih cadua. (d.) rikK raikak /ra-i-kaʔ/ businessmen.
chuyển đổi (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change, convert. đổi tiền xl{H _j`@N salih jién. exchange money.
(t.) xl{H lb{K pl%-p_l@| salih labik pala-paléw /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – pa-la–pa-le̞ʊ/ shifting cultivation. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray… Read more »
(t.) xl{H lb{K _d<K salih labik daok /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – d̪ɔ:ʔ/ nomadic. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray hadiip… Read more »
(t.) a`K aiak /iaʔ/ sell not much; unsold; unmarketable. buôn bán ế ẩm quá F%b*] xl{H a`K b`K pablei salih aiak biak. too poor sales.
(t.) xl}-xl{H sali-salih /sa-li: – sa-lɪh/ miserly.
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
(đg.) F%b*] xl{H pablei salih /pa-bleɪ˨˩ – sa-lɪh/ trade; commerce, business. công việc kinh doanh buôn bán \g~K F%b*] xl{H gruk pablei salih. business.
mua bán trao đổi 1. (đg.) b*] tl] blei talei /bleɪ˨˩ – ta-leɪ/ purchase and sale of exchange, trade exchange, buy and sell. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei… Read more »