san bằng | | flatten
(đg.) F%QP pandap /pa-ɗaʊ:ʔ/ to flatten. san bằng đất để xếp đá (làm đập) F%QP tnH dK bt~@ pandap tanâh dak batau (AGA). flatten the land to arrange rocks… Read more »
(đg.) F%QP pandap /pa-ɗaʊ:ʔ/ to flatten. san bằng đất để xếp đá (làm đập) F%QP tnH dK bt~@ pandap tanâh dak batau (AGA). flatten the land to arrange rocks… Read more »
sàn cao (để lu nước, các vật dụng làm bếp) (d.) c\_n” canraong /ca-nrɔ:ŋ/ high truss for water jars or kitchen utensils.
săn chắc, săn cứng, cứng cáp (đg.) kt`@L katiel [A,49] /ka-tiəl/ firm. cứng cáp và săn chắc A$ kjP kt`@L kheng kajap katiel. firm and toned.
(đg.) k*H rB% klah rabha /klah – ra-bʱa:˨˩/ share. san sẻ cho nhau k*H rB%% k% g@P klah rabha ka gep. shared for each other.
1. (đg.) x$k% sengka /sʌŋ-ka:/ to look after, care of. săn sóc bản thân x$k% r~P \d] sengka rup drei. take care of oneself. 2. (đg.) _m” a`@K… Read more »
(d.) r_n” ranaong /ra-nɔ:ŋ/ floor. sàn nhà r_n” s/ ranaong sang. the floor of the house.
1. (d.) r=QH randaih /ra-ɗɛh/ grit. cát sạn c&H r=QH cuah randaih. grit sand and gravel. 2. (d.) h=n hanai /ha-naɪ/ grit (small). hạt sạn asR h=n… Read more »
(đg.) aML amal /a-ma:l/ to hunt. săn bắn aML F%t`P amal patiap. hunting. chó săn as~@ aML asau amal. the hound. săn cọp aML r_m” amal ramaong. hunt the… Read more »
I. sắn, củ sắn, củ đậu (d.) k\t~@ katrau /ka-trau/ jicama, Yam bean, Mexican Yam, Mexican Turnip (Pachyrhizus erosus). củ sắn _b<H k\t~@ (a_k<K k\t~@) baoh katrau (akaok katrau)…. Read more »
1. (d.) lN lan /lʌn/ yard, ground. sân lúa lN p=d lan padai. rice drying yard. 2. (d.) O*/ mblang /ɓla:ŋ/ yard, ground. sân nhà O*/ s/… Read more »