tôn vinh | | honor
1. (đg.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ to respect, honor. 2. (đg.) ml{U maling [A,383] /mə-lɪŋ/ to respect, honor. 3. (đg.) ml[kN malimkan [A,388] /mə-lim-kan/ to… Read more »
1. (đg.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ to respect, honor. 2. (đg.) ml{U maling [A,383] /mə-lɪŋ/ to respect, honor. 3. (đg.) ml[kN malimkan [A,388] /mə-lim-kan/ to… Read more »
(đg.) F%_t> ab{H pataom abih /pa-tɔ:m – a-bih˨˩/ total, totalize.
(đg.) hr~/ ab{H harung abih /ha-ruŋ – a-bih˨˩/ collective, synthetic.
(t.) ab{H \d] abih drei /a-bih˨˩ – d̪reɪ/ overall.
(đg.) hMH hamah /ha-mah/ proscribe.
(đg.) A{K cg% khik caga /kʱɪʔ – ca-ɡ͡ɣa:/ to preserve, to conserve. bảo tồn và phát triển A{K cg% _s” rK-_rK khik caga saong rak-rok. bảo tồn và phát triển… Read more »
(d.) hy@P hayep /ha-jəʊʔ/ headstone, gravestone. đọc kinh cầu nguyện bia mộ người Chăm Bani k\m^ f~N bC d~h% hy@P ur/ c’ bn} kamre phun bac duha hayep urang… Read more »
(d.) mh*] mahlei /mə-hleɪ/ cotton.
I. đá, hòn đá, cục đá (d.) bt@~ batau /ba˨˩-tau/ stone. (cv.) bt@| batuw /ba˨˩-tau/ (cv.) pt@~ patau /pa-tau/ (cv.) pt~| patuw /pa-tau/ đá mài bt@~… Read more »
(d.) at~@ tl/ atau talang /a-tau – ta-la:ŋ/ bones, skeleton.