tù | | prison; stagnant; pine
I. 1. tù, nhà tù, nhà giam 1.1 (d.) s/ dn~H sang danuh /sa:ŋ – d̪a-nuh˨˩/ prison, jail. nhốt vào tù kr@K dl’’ s/ dn~H karek dalam sang danuh…. Read more »
I. 1. tù, nhà tù, nhà giam 1.1 (d.) s/ dn~H sang danuh /sa:ŋ – d̪a-nuh˨˩/ prison, jail. nhốt vào tù kr@K dl’’ s/ dn~H karek dalam sang danuh…. Read more »
(t.) eU éng /e̞ŋ/ self, oneself. tự học bC eU bac éng. self learning. tự làm ZP eU ngap éng. self doing, self-made. tự vệ A{K eU khik éng…. Read more »
(đg.) p&@C \t~H puec truh /pʊəɪʔ – truh/ to desert. từ con (từ mặt con) p&@C \t~H d} anK puec truh di anâk.
/tʊa:/ tua t&% [Cam M] (t.) hạn = sécheresse. tua raya t&% ry% đại hạn = grande sécheresse. thun tua aia thu (PP.) E~N t&% a`% E~% năm hạn nước khô… Read more »
tua vải đeo tai (d.) \b&] tz} bruei tangi /bruɪ˨˩ – ta-ŋi:/ thread earring.
(đg.) pQ`^ pandie /pa-ɗiə:/ to stand against, lean on. tựa lưng vào ghế pQ`^ a_r” tm% k{K pandie araong tamâ kik. lean back in chair.
tua lại, quay ngược lại 1. (đg.) y$ glC yeng galac /jəŋ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ rewind. 2. (đg.) F%glC pagalac /pa-ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ rewind.
/tʊah/ 1. (t.) kiểu = curer. tuah bangun t&H bz~N kiểu giếng = curer le puits. 2. (t.) có duyên = charmant, gracieux. tuah urang t&H ur/ người có… Read more »
/tʊoɪ/ tuai =t& [Cam M] 1. (d.) khách = hote, visiteur. guest, visitor. tuai crih =t& \c{H khách lạ = visiteur étranger. tuai mai raweng =t =m rw$ khách đến thăm. 2…. Read more »
/tʊaʔ/ tuak t&K [Cam M] 1. (đg.) chụp = attraper, saisir. tuak grum t&K \g~’ chụp nôm = attraper (les poissons) avec une nasse. mâk ndon tuak di akaok mK _QN t&K… Read more »