/ta-blɛʊ/ 1. (t.) lệch. maaom talamo tablaiw m_a> tl_m% t=b*| đội mũ lệch. 2. (t.) tablait-tablaiw t=b*T-t=b*| [Bkt.] lóng cóng. tangin takai tablait-tablaiw tz{N t=k t=b*T-t=b*| tay chân lóng cóng. _____ Synonyms: … Read more »
/mə-neɪ/ manei mn] [Cam M] 1. (đg.) tắm = se baigner = to bathe, take a bath, take a shower. manei aia hajan mn] a`% hjN tắm nước mưa = take a… Read more »
/ta-biaʔ/ (đg.) ra = sortir. tabiak di sang tb`K d} s/ ở trong nhà ra = sortir de la maison. tabiak langiw tb`K lz{| ra ngoài = sortir dehors. tabiak… Read more »
/ta-trʌm/ tatrem t\t# [Cam M] (đg.) dậm chân = frapper du pied. tatrem takai deng mathao t\t# t=k d$ m_E< dậm chân đứng chửi. ranaih tatrem takai ngap mblom r=nH… Read more »
/ta-a-ma:ʔ/ 1. (d.) đơm đớm, đom đóm = luciole. taamak per dalam malam taMK p@R dl’ ml’ đom đóm bay trong đêm. pah taamak mbaok pH taMK _O<K đánh nổ… Read more »
I. chính, chính xác, đúng hướng (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ exact, main. (cn.) bK bak /ba˨˩ʔ/ chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak)…. Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
1. ấn, nhấn (đg.) F%u’ paum /pa-um/ to press. bấm nút xuống F%u’ tn~T \t~N paum tanut trun. press the button down. 2. ấn mạnh, nặn (đg.) … Read more »
/taʔ/ (cv.) hatak htK 1. (đg.) chém = couper, décapiter. tak kabaw tK kb| chém trâu = décapiter le buffle. tak kayau tK ky~@ chém cây (lễ thiêu) = décapiter le bois… Read more »
/ta-zun/ tayun ty~N [Cam M] (đg.) rung, lung lay = répercuter, résonner, retentir. mbom patuh ngap tayun sang _O’ pt~H ZP ty~N s/ bom nổ làm rung căn nhà. hala phun… Read more »