bầu cử | X | elect
(đg.) r&H _F%K ruah pok /rʊah – po:ʔ/ to elect. bầu cử Dave Paulson lên làm tổng thống đất nước Hoa Kỳ r&H _F%K Dave Paulson t_gK ZP _F@… Read more »
(đg.) r&H _F%K ruah pok /rʊah – po:ʔ/ to elect. bầu cử Dave Paulson lên làm tổng thống đất nước Hoa Kỳ r&H _F%K Dave Paulson t_gK ZP _F@… Read more »
(đg.) p@R per /pʌr/ to fly. bay lên trời p@R t_gK lz{K per tagok langik. chim cất cánh bay c`[ pH s`P p@R ciim pah siap per. chim cất… Read more »
/bləʔ/ 1. (đg.) trở = retourner. blek drei b*@K \d] trở mình = se retourner. 2. (đg.) [Ram.] lật. blek tapuk b*@K tp~K lật sách. blek tagok b*@K t_gK lật lên. 3. (t.)… Read more »
/blau/ 1. (đg.) phừng, bừng. apuei mbeng bluw tagok ap&] O$ b*~| t_gK lửa cháy bùng lên. 2. (t.) nóng nực. langik harei ni biak bluw lz{K hr] n} b`K… Read more »
(đg.) b*~| bluw /blau/ flame, flame up. ngọn lửa bốc cháy dlH ap&] b*~| t_gK dalah apuei bluw tagok. the fire burst into flames.
(đg.) h&@L huel /hʊəl/ to evaporate. nước sôi bốc hơi lên a`% j~% h&@L t_gK aia ju huel tagok. boiling water evaporates.
(đg.) h&@L huel /hʊəl/ to evaporat, fuming. nước sôi bốc hơi lên a`% j~% h&@L t_gK aia ju huel tagok. boiling water evaporates. khói bốc lên asK h&@L t_gK… Read more »
/bo:ʔ/ 1. (d.) cu cườm = tourterelle au plumage colorié. katruw bok kanjaok dalam ram k\t~| _bK k_W<K dl’ r’ cu cườm hót trong bụi. 2. (đg.) lồi lên, u… Read more »
brʌm-ɡ͡ɣuh/ (d.) mờ sáng = point du jour. tagok mâng bremguh t_gK m/ \b#g~H thức từ mờ sáng.
/bro:ʔ/ 1. (đg.) nổi lên = ressortir, exsuder. sara brok sr% _\bK muối nổi lên = le sel ressort. brok tagok _\bK t_gK vùng lên, nổi dậy = ressortir, remonter…. Read more »