ba b% [Cam M]
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/bləʔ/ 1. (đg.) trở = retourner. blek drei b*@K \d] trở mình = se retourner. 2. (đg.) [Ram.] lật. blek tapuk b*@K tp~K lật sách. blek tagok b*@K t_gK lật lên. 3. (t.)… Read more »
/blau/ 1. (đg.) phừng, bừng. apuei mbeng bluw tagok ap&] O$ b*~| t_gK lửa cháy bùng lên. 2. (t.) nóng nực. langik harei ni biak bluw lz{K hr] n} b`K… Read more »
/ta-klɔŋ/ (đg.) dội, nẩy = rebondir. baoh balaong laik trun blaoh taklaong tagok _b<H b_l” =lK \t~N _b*<H t_k*” t_gK quả bóng rơi xuống rồi dội lên
/ta-mɯ:/ 1. (đg.) vào = entrer. tamâ sang tm% s/ vào nhà = entrer dans la maison. tamâ tian tm% t`N nhập tâm = graver dans le coeur. 2. (đg.)… Read more »
/u:m/ (cv.) a~’ 1. (đg.) vói, với = étendre la main pour saisir qq. ch.; se pencher en avant pour atteindre qq. ch. um tagok u’ t_gK với lên. um nao paik… Read more »
/wəh/ (đg.) đỡ = soutenir. weh tagok w@H t_gK đỡ dậy = soutenir pour lever; dai weh =d w@H phụ đỡ = aider, prêter main forte.
I. y%K /za:ʔ/ (đg.) giơ = lever. yak tangin y%K tz{N giơ tay = lever le bras; yak balai y%K b=l đưa cánh tay = faire des mouvements avec les mains (danseur);… Read more »
/ja:m/ (đg. d.) bước = pas, avancer d’un pas. to step; step. yam takai y’ t=k bước chân = un pas; yam klau yam y’ k*~@ y’ bước ba bước =… Read more »
/ze̞r/ 1. (đg. d.) đưa, giơ; sải tay = passer, transmettre. yér tangin _y@R tz{N đưa tay; giơ tay = donner la main (à qq.); yér tagok _y@R t_gK đưa… Read more »