cih c{H [Cam M]
/cih/ 1. (đg.) vẽ, kẻ = dessiner. cih sa drei kabaw c{H s% \d] kb| vẽ một con trâu. barih cih gheh br{H c{H G@H nét vẽ đẹp. cih balau mata… Read more »
/cih/ 1. (đg.) vẽ, kẻ = dessiner. cih sa drei kabaw c{H s% \d] kb| vẽ một con trâu. barih cih gheh br{H c{H G@H nét vẽ đẹp. cih balau mata… Read more »
(đg.) h&@C kQ% huec kanda /hʊəɪʔ – ka-ɗa:/ afraid and scare. người trẻ thường rất e sợ người lớn d’ dr% A$ h&@C kQ% rth% dam dara kheng huec… Read more »
1. (t.) th%-A;K taha-khâk /ta-ha: – khøk/ old and decrepit. 2. (t.) th%-G;K taha-ghâk [Ram.] /ta-ha: – ɡʱøk˨˩/ old and decrepit.
1. (t.) th%-rm% taha-ramâ [Cam M] /ta-ha: – ra-mø:/ elderly, aged. 2. (t.) th%-rmK taha-ramâk /ta-ha: – ra-møʔ/ elderly, aged. 3. (t.) th%-ymN taha-yamân [Ram.] … Read more »
(t.) th% taha /ta-ha:/ old, aged. người già ur/ th% urang taha. the elderly. già cả th%-rm% taha-ramâ [Cam M]. elderly, aged. già cả th%-rmK taha-ramâk. elderly, aged. già… Read more »
/ɡ͡ɣra:ŋ/ (đg.) nâng lên, đỡ (sử dụng với người đang hấp hối) = soutenir. grang ong taha tagok \g/ o/ th% t_gK đỡ ông già (đang hấp hối) lên. _____… Read more »
/ha:p/ (t.) đẹt, cằn = ratatiné. baoh kayau hap _b<H ky~@ hP trái bị đẹt (không lớn được) = le fruit est flétri. taha hap th% hP già cằn =… Read more »
/d͡ʑʱa:ʔ/ (t.) xấu = mauvais, méchant. bad, ugly. jhak manuh JK mn~H xấu nết = qui a de auvaises mœurs. manuh jhak mn~H JK tật xấu = de vilaines manières… Read more »
/ka-meɪ/ (d.) con gái; đàn bà = fille, femme. girl; woman. ranaih kamei r=nH km] trẻ gái, bé gái = petite fille. little girl, baby girl. kamei dara km] dr%… Read more »
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »