an ủi | pajiong | appease
(đg.) p_j`U pajiong /pa-ʥioŋ˨˩/ to comfort, appease. biết an ủi mẹ già E~@ p_j`U a=mK th% thau pajiong amaik taha. know comforting elderly mother.
(đg.) p_j`U pajiong /pa-ʥioŋ˨˩/ to comfort, appease. biết an ủi mẹ già E~@ p_j`U a=mK th% thau pajiong amaik taha. know comforting elderly mother.
(b.) m~K muk /mu:ʔ/ madam, lady, old lady. bà già m~K th% muk taha. old woman. bà cố m~K a_k<K muk akaok. grand-grandmother. bà sơ m~K ak@T muk aket…. Read more »
1. (đg.) r&K ruak /rʊaʔ/ ill, illness. bệnh già r&K th% ruak taha. bệnh nhân ur/ r&K urang ruak. bệnh hoạn r&K hk{K ruak hakik. bệnh viện s/ r&K (s/ F%\j~%~~)… Read more »
/caʊ-ci:/ (đg.) bực bội, cau có = mécontent, énervé. ong taha cawci o/ th% c|c} ông già cau có. nyu kheng cawci dalam rup v~% A$ c|c} dl’ r~P nó… Read more »
/cih/ 1. (đg.) vẽ, kẻ = dessiner. cih sa drei kabaw c{H s% \d] kb| vẽ một con trâu. barih cih gheh br{H c{H G@H nét vẽ đẹp. cih balau mata… Read more »
/ɡ͡ɣra:ŋ/ (đg.) nâng lên, đỡ (sử dụng với người đang hấp hối) = soutenir. grang ong taha tagok \g/ o/ th% t_gK đỡ ông già (đang hấp hối) lên. _____… Read more »
/d͡ʑʱa:ʔ/ (t.) xấu = mauvais, méchant. bad, ugly. jhak manuh JK mn~H xấu nết = qui a de auvaises mœurs. manuh jhak mn~H JK tật xấu = de vilaines manières… Read more »
/ka-meɪ/ (d.) con gái; đàn bà = fille, femme. girl; woman. ranaih kamei r=nH km] trẻ gái, bé gái = petite fille. little girl, baby girl. kamei dara km] dr%… Read more »
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
/mə-ʥrɯ:/ majrâ m\j;% [Cam M] (đg.) chống bằng tay = tenir à la main. gai majrâ =g m\j;% gậy chống = bâton pour marcher. ong taha majrâ gai o/ th% m\j;% =g… Read more »