bực bội | X | glower
(đg. t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ glower. ông già cau có (hay bực bội) o/ th% c|c} ong taha cawci. scowled the old man. nó hay bực bội trong mình… Read more »
(đg. t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ glower. ông già cau có (hay bực bội) o/ th% c|c} ong taha cawci. scowled the old man. nó hay bực bội trong mình… Read more »
(d.) m~x/ musang (Jav.) /mu-sʌŋ/ fox. cáo già m~x/ th% musang taha. old fox.
1. (đg.) m=t matai /mə-taɪ/ to die, pass way; dead. 2. (đg.) lh{K lahik /la-hɪʔ/ to die, pass way; dead. 3. (đg.) th% taha /ta-ha:/… Read more »
(t.) th% ap&] taha apuei /ta-ha: – a-puɪ/ overheated.
(d.) \p&@C pruec /prʊəɪʔ/ intestine. ruột người \p&@C mn&{X pruec manuis. human gut. ruột non \p&@C md% pruec mada. small intestines. ruột già \p&@C th% pruec taha [A,295]. large… Read more »
(t.) =tK taik /tɛʔ/ ~ /teɪʔ/ tattered, in rags. xé rách ahK =tK ahak taik. to rend. áo rách a| =tK aw taik. torn shirt. rách rưới =tK thK… Read more »
(đg.) k=\m& kamruai /ka-mroɪ/ to chant prayers. [A,268] (Skt.) tụng kinh cầu nguyện k=\m& pD`% kamruai padhia. chanting prayers. [A,164] [A,196] tụng kinh cầu nguyện k=\m& tHl{L (thl{L) kamruai… Read more »
(đg.) h&@C kQ% huec kanda /hʊəɪʔ – ka-ɗa:/ afraid and scare. người trẻ thường rất e sợ người lớn d’ dr% A$ h&@C kQ% rth% dam dara kheng huec… Read more »
(d.) r%th% rataha /ra-ta-ha:/ elders, elderly people.
/ta-ha:/ 1. (t.) già = vieux, âgé. urang taha ur/ th% người già = les vieilles gens. tangey taha tz@Y th% bắp già = maïs mûr. 2. (t.) taha-rama th%-rM% già cả… Read more »