mada md% [Cam M]
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/møh/ 1. (d.) vàng = or. gold. mâh ghuai mH =G& nén vàng. or en lingot. gold bullion. mâh hala mH hl% vàng miếng.| or en feuilles. pieces of… Read more »
/mə-ʥrɯ:/ majrâ m\j;% [Cam M] (đg.) chống bằng tay = tenir à la main. gai majrâ =g m\j;% gậy chống = bâton pour marcher. ong taha majrâ gai o/ th% m\j;% =g… Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
1. ông, người cao tuổi (d.) o/ ong /o:ŋ/ grandfather; old man. ông sơ; ông cụ cố o/ k@T ong ket. great great-grandfather. ông cố o/ a_k<K ong akaok…. Read more »
/pɛ:t/ 1. (đg.) xẹp, bẹp= dégonflé, déformé, abimé. baoh radéh pait _b<H r_d@H =pT bánh xe xẹp = la roue est dégonflée. kayau galeh katek pait la-i ky~@ gl@H kt@K… Read more »
/pa-ʥio:ŋ/ (đg.) an ủi = consoler. thau pajiong amaik E~@ F%_j`U a=mK biết an ủi mẹ. tel taha mai duah pajiong di anâk t@L th% =m d&H F%_j`U d} anK… Read more »
(d.) r%th% rataha /ra-ta-ha:/ elders, elderly people.
1. (đg.) m=t matai /mə-taɪ/ to die, pass way; dead. 2. (đg.) lh{K lahik /la-hɪʔ/ to die, pass way; dead. 3. (đg.) th% taha /ta-ha:/… Read more »
(t.) th% ap&] taha apuei /ta-ha: – a-puɪ/ overheated.