cần cù | tanram | hard-working
(t.) t\Q’ tanram /ta-nrʌm/ hard-working. học hành cần cù và làm việc siêng năng t\n’ bC m\g~% _s” tr`$ ZP \g~K tanram bac magru saong tarieng ngap gruk. study… Read more »
(t.) t\Q’ tanram /ta-nrʌm/ hard-working. học hành cần cù và làm việc siêng năng t\n’ bC m\g~% _s” tr`$ ZP \g~K tanram bac magru saong tarieng ngap gruk. study… Read more »
(t.) tn}-tqT tani-tanat /ta-ni:–ta-nat/ thoughtful. làm việc chu đáo ZP \g~K tn{-tqT ngap gruk tani-tanat. thoughtful work.
(đg.) F%l# palem /pa-lʌm/ erase traces, destroy the evidence, erase evidence, delete evidence. phi tang chứng tích; phi tang bằng chứng; phi tang vết tích F%l# n’ mK palem nâm… Read more »
/ta-ʄaʔ/ (đg.) cầm tay, dắt tay = porter à la main. tanjak mai ka kau tWK =m k% k~@ cầm tay mang đến cho tôi. tanjak anâk nao yaong tWK… Read more »
/ta-nʊaʔ/ (cv.) tanyruak t\v&K (d.) nắp, nút chai. tanuak kalaok tn&K k_l<K nút chai.
/ta-nʊon/ (d.) lạt tre = fine attache en bambou. lamâ arak tanuen lm% arK tn&@N năm sợi lạt = fine attache en bambou. talak tanuen tlK tn&@N chẻ lạt.
/ca-nau/ (cv.) tanuw tn~| (d.) ngón = doigt. finger. canuw takai cn~| t=k ngón chân = doigt de pied. toes. canuw tangin cn~| tz|N ngón tay = doigt de la main…. Read more »
/ta-na:ŋ/ (d.) máng xối = gouttière. tanang aia tq/ a`% máng nước.
(t.) tn}-tqT tani-tanat /ta-ni: – ta-nat/ attentive. lắng nghe chăm chú p$ tn}-tqT peng tani-tanat.
/ta-ŋul/ (t.) nặng tai, lãng tai = être dur d’oreille. to be hard of hearing. tangaoh tangul t_z<H tz~L điếc, điếc lác. sourd. hard of hearing and deaf. ngap tangaoh… Read more »