trừ | | eliminate, subtract
1. trừ, loại bỏ, cắt ra (đg.) =\cH craih /crɛh/ to eliminate. trừ ra khỏi danh sách =\cH tb`K d} tl] aZN craih tabiak di talei angan. 2. … Read more »
1. trừ, loại bỏ, cắt ra (đg.) =\cH craih /crɛh/ to eliminate. trừ ra khỏi danh sách =\cH tb`K d} tl] aZN craih tabiak di talei angan. 2. … Read more »
(đg.) al~| aluw /a-lau/ to howl. chó tru as@~ al~| asau aluw. dog howls.
1. (d.) tp$ tapeng /ta-pʌŋ/ pillar. trụ rào tp$ pg% tapeng paga. 2. (d.) \d~H druh /d̪ruh/ pillar. trụ gỗ (nhỏ) cắm làm đập nước \d~H ky@~… Read more »
trù, dự trù (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ reserved for. dự trù tiền mua xe k\h`% _j`@N b*] r=dH kakria jién blei radaih.
(đg.) kQP kandap /ka-ɗaʊ:ʔ/ to shelter. trú mưa kQP hjN kandap hajan. rain shelter. nơi trú ẩn lb{K d@P kQP labik dep kandap. shelter, refuge.
trữ, tích trữ (đg.) pd$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to strore up. trữ nước pd$ a`% padeng aia. store water.
/trʊoɪ/ truai =\t& [Cam M] (d.) đèn chai; đuốc = torche de résine. truc truai \t~C =\t& đốt đuốc.
(t.) rO} rambi /ra-ɓi:/ arduous. gian khổ và truân chuyên rO} rOH rambi rambah. suffering and arduous.
(d.) k*~K kluk /kluk/ cylinder. trục gỗ k*~K ky~@ kluk kayau.
trục cuốn vải của khung cửi (d.) az~H anguh /a-ŋuh/ cloth roller (of loom).