bần bật | X | dither
(t.) =rH-=rH raih-raih /rɛh-rɛh/ dither, tremble. run bần bật tt@K \d] =rH-=rH tatek drei raih-raih.
(t.) =rH-=rH raih-raih /rɛh-rɛh/ dither, tremble. run bần bật tt@K \d] =rH-=rH tatek drei raih-raih.
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
(đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣəʔ/ to compel. bắt buộc làm những điều không thích kt@K g@K mK ZP _d’ kD% oH t\k; katek gek mâk ngap… Read more »
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
/ca-lɛh-ca-lɔh/ (t.) bủn rủn. tangin takai calaih-calaoh tz|N t=k c=lH-c_l<H chân tay bủn rủn.
I. chín, số chín (9) (d.) slpN salapan /sa-la-pʌn/ nine. số chín a/k% slpN angka salapan. number nine. đứng thứ chín d$ d} y% slpN deng di ya salapan…. Read more »
(d.) ls] lasei /la-seɪ/ rice. nấu cơm tnK ls] tanâk lasei. cook rice. cơm sống ls] mtH lasei matah. raw rice. cơm chín ls] tEK lasei tathak. cooked rice…. Read more »
1. (đg.) g# kt@K gem katek /ɡ͡ɣʌm˨˩ – ka-təʔ/ to force, to oblige. 2. (đg.) kt@K k{N katek kin [A,71] /ka-təʔ – kɪn/ to force, to oblige…. Read more »
(đg.) g@K kt@K gek katek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ – ka-təʔ/ compulsory, to compel.
(đg.) kt@K katek /ka-təʔ/ to weigh down on somebody. đè nhau kt@K g@P katek gep.